
Thông số sản phẩm
|
Loại hình
|
chiều rộng quần áo tối thiểu
|
chiều rộng quần áo tối đa
|
Chiều dài may tối thiểu
|
chiều dài quần áo tối đa
|
|
300
|
900
|
400
|
1050
|
|
|
Chiều rộng tối thiểu sau khi gấp
|
chiều rộng tối đa sau khi gấp
|
chiều dài tối thiểu sau khi gấp
|
chiều dài tối đa sau khi gấp
|
|
|
170
|
380
|
200
|
400
|
|
|
kích thước túi nhựa tối thiểu
|
kích thước túi nhựa tối đa
|
tốc độ đóng gói
|
loại niêm phong tự động
|
|
|
L280W200
|
L450W420
|
600
|
không bắt buộc
|
|
|
điện áp (v)
|
Áp suất không khí (mba)
|
công suất (kw)
|
kích thước máy (mm)
|
|
|
220
|
0,5-0,7
|
1.8
|
7000*1020*1500
|
-
Tăng năng suất và hiệu quả:Tự động hóa các công đoạn như gấp, xếp và đóng gói giúp sản phẩm được xử lý nhanh hơn, cho phép sản xuất số lượng lớn trong thời gian ngắn.
-
Tiết kiệm chi phí:Giảm sự phụ thuộc vào lao động thủ công, giúp tiết kiệm chi phí nhân công đáng kể cho doanh nghiệp.
-
Đảm bảo chất lượng đồng đều:Máy móc thực hiện thao tác gấp và đóng gói một cách chính xác, tạo ra sản phẩm có kích thước và hình dạng đồng nhất, đẹp mắt, không bị lỗi như khi làm thủ công.
-
Bảo vệ sản phẩm:Quá trình đóng gói tự động giúp sản phẩm được bảo vệ tốt hơn trong quá trình vận chuyển và lưu kho khỏi các tác nhân bên ngoài như bụi bẩn, ẩm mốc hoặc va đập.
-
Tối ưu hóa không gian:Quần áo được gấp và đóng gói gọn gàng, giúp tiết kiệm diện tích lưu trữ.
-
Tăng cường tính chuyên nghiệp:Sản phẩm đóng gói có tính thẩm mỹ cao, đáp ứng các tiêu chuẩn chuyên nghiệp của ngành may mặc hoặc bán lẻ.
-
Linh hoạt với nhiều loại sản phẩm:Máy có thể được điều chỉnh để xử lý nhiều loại quần áo với các kích cỡ và kiểu dáng khác nhau